CanadianSolar TOPBiHiKu7 CS7N-TB-AG 690 W ~ 720 W

Tài liệu kỹ thuật : Tải về tài liệu 1

Module CanadianSolar TOPBiHiKu7 CS7N-TB-AG được phát triển dựa trên công nghệ N-type Bifacial TOPCon tiên tiến, cho phép thu năng lượng từ cả mặt trước và mặt sau nhờ cấu trúc double‐glass. Dải công suất của module dao động từ 690 W đến 720 W (tùy mẫu) với hiệu suất tối đa lên tới khoảng 23.2% theo điều kiện STC.

Sản phẩm còn tích hợp các tính năng bảo vệ vượt trội như khả năng chống LID (suy giảm hiệu suất do ánh sáng), chống PID (hiệu ứng điện áp gây suy giảm), cũng như khả năng chịu ăn mòn do muối, cát và amoniac. Điều này giúp tăng tuổi thọ và duy trì năng suất cao theo thời gian, đồng thời giảm LCOE & chi phí hệ thống.

1. Thông Số Kỹ Thuật Điện (STC*)

(Điều kiện: 1000 W/m², 25°C, air mass 1.5)

STC – Dữ liệu Nominal
Biến thểPmax (Wp)VMPP (V)IMPP (A)VOC (V)ISC (A)Hiệu Suất (%)
CS7N-690TB-AG 690 39.6 17.43 47.5 18.39 22.2
CS7N-700TB-AG (700W) 700 40.0 18.39 47.9 19.41 23.7
CS7N-705TB-AG 705 40.2 18.43 48.1 19.47 23.8
CS7N-710TB-AG 710 40.4 18.47 48.3 19.52 24.0
CS7N-715TB-AG 715 40.6 18.51 48.5 19.57 24.2
CS7N-720TB-AG 720 40.8 18.55 48.7 19.62 24.3
*STC: Điều kiện 1000 W/m², 25°C, AM 1.5
STC – Dữ liệu Bifacial (20% Gain)
Biến thểPmax (Wp)VMPP (V)IMPP (A)VOC (V)ISC (A)Hiệu Suất (%)
CS7N-690TB-AG 828 39.6 20.92 47.5 22.07 26.7
CS7N-700TB-AG (700W) 840 40.0 21.01 47.9 22.19 27.0
CS7N-705TB-AG 834 39.8 20.96 47.7 22.13 26.8
CS7N-710TB-AG 852 40.4 21.11 48.3 22.31 27.4
CS7N-715TB-AG 858 40.6 21.16 48.5 22.37 27.6
CS7N-720TB-AG 864 40.8 21.20 48.7 22.43 27.8
*Các số liệu bifacial được đo tại điều kiện STC với hiệu ứng mặt sau tăng 20%

2. Thông Số Kỹ Thuật Điện (NMOT*)

(Điều kiện: 800 W/m², nhiệt độ môi trường 20°C, tốc độ gió 1 m/s, AM 1.5)

Thông số điện – NMOT
Biến thểPmax (Wp)VMPP (V)IMPP (A)VOC (V)ISC (A)
CS7N-710TB-AG 537 38.2 14.06 45.7 14.99
CS7N-715TB-AG 541 38.4 14.09 45.9 15.03
CS7N-720TB-AG 544 38.6 14.12 46.1 15.07
*NMOT: 800 W/m², 20°C, 1 m/s, AM 1.5

3. Thông Số Cơ Khí & Thiết Kế

Thông số cơ khí & thiết kế
Loại Cell TOPCon
Cách sắp xếp cell 132 (2 x [11 x 6])
Kích thước 2384 × 1303 × 33 mm
Trọng lượng 37.8 kg
Kính mặt trước 2.0 mm kính chịu nhiệt với lớp phủ chống phản xạ (AR)
Kính mặt sau 2.0 mm kính chịu nhiệt
Khung Nhôm anodized
Junction Box IP68, 3 diode bypass
Cáp & Connector 4.0 mm² (IEC), 12 AWG (UL); Chiều dài: 360 mm (+) / 200 mm (–) hoặc tùy chỉnh; T6 hoặc MC4-EVO2/EVO2A

4. Thông Số Nhiệt Độ

Temperature Characteristics
Thông sốGiá trị
Operating Temperature -40°C đến +85°C
Hệ số nhiệt độ Pmax -0.29 %/°C
Hệ số nhiệt độ Voc -0.25 %/°C
Hệ số nhiệt độ Isc 0.05 %/°C
Nominal Module Operating Temperature (NOCT) 41 ± 3°C

5. Thông Tin Đóng Gói

Packaging Information
Thông sốGiá trị
Cấu hình đóng gói 33 pieces/pallet
Sức chứa 594 pieces hoặc 495 pieces (cho thị trường US & Canada) per container (40' HQ)

Kết Luận

Module CanadianSolar TOPBiHiKu7 CS7N-TB-AG với công nghệ N-type Bifacial TOPCon cho dải công suất từ 690 W đến 720 W, kết hợp cấu trúc double‐glass và khả năng thu bifacial (tăng thêm từ 5% đến 20% điện năng) đáp ứng yêu cầu hiệu suất cao (STC lên tới khoảng 23.2%). Sản phẩm được trang bị các tính năng chống LID, chống PID, chịu ăn mòn muối, cát và amoniac, cùng các thông số cơ khí, nhiệt độ và đóng gói đạt tiêu chuẩn – là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện mặt trời dân dụng, thương mại và dự án quy mô lớn.

Để biết thêm thông tin hoặc nhận tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ với AXGEN SOLAR qua email vu.axgen@gmail.com hoặc gọi số 0902 974 696.

0902.974.696