CanadianSolar TOPBiHiKu6 CS6W-TB-AG 565 W - 595 W
CanadianSolar TOPBiHiKu6 CS6W-TB-AG là tấm pin năng lượng mặt trời N-type Bifacial sử dụng công nghệ TOPCon tiên tiến, với dải công suất từ 565 W đến 595 W. Sản phẩm được thiết kế với cấu trúc bifacial double-glass cho khả năng thu năng lượng từ cả mặt trước và mặt sau, đem lại “more power” và “extra power” khi cài đặt với hiệu ứng phản xạ của bề mặt nền.
Tấm pin không chỉ nổi bật với hiệu suất tối đa lên đến 23.37% theo điều kiện STC mà còn được trang bị các công nghệ bảo vệ tiên tiến giúp chống hiện tượng LID (Light-Induced Degradation), PID (Potential Induced Degradation), chống ăn mòn muối, cát và amoniac – đảm bảo độ ổn định, giảm suy giảm công suất và tăng tuổi thọ của module. Ngoài ra, sản phẩm còn được kiểm định đạt tiêu chuẩn an toàn và cơ khí vượt trội với khả năng chịu tải gió, tuyết và va đập.
1. Thông Số Kỹ Thuật Điện (STC*)
(Điều kiện: Irradiance 1000 W/m², nhiệt độ cell 25°C, air mass 1.5)
Thông số | CS6W-565TB-AG | CS6W-570TB-AG | CS6W-575TB-AG | CS6W-580TB-AG | CS6W-585TB-AG | CS6W-590TB-AG | CS6W-595TB-AG |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pmax (Wp) | Nominal: 565 W 5% Gain: 593 W 10% Gain: 622 W 20% Gain: 678 W |
Nominal: 570 W 5% Gain: 599 W 10% Gain: 627 W 20% Gain: 684 W |
Nominal: 575 W 5% Gain: 604 W 10% Gain: 633 W 20% Gain: 690 W |
Nominal: 580 W 5% Gain: 609 W 10% Gain: 638 W 20% Gain: 696 W |
Nominal: 585 W 5% Gain: 614 W 10% Gain: 644 W 20% Gain: 702 W |
Nominal: 590 W 5% Gain: 620 W 10% Gain: 649 W 20% Gain: 708 W |
Nominal: 595 W 5% Gain: 625 W 10% Gain: 655 W 20% Gain: 714 W |
VMPP (V) | 42.5 V | 42.7 V | 42.9 V | 43.1 V | 43.3 V | 43.5 V | 43.7 V |
IMPP (A) | Nominal: 13.97 A 5% Gain: 14.63 A 20% Gain: 15.96 A |
Nominal: 14.02 A 5% Gain: 14.69 A 20% Gain: 16.02 A |
Nominal: 14.08 A 5% Gain: 14.75 A 20% Gain: 16.09 A |
Nominal: 14.13 A 5% Gain: 14.81 A 20% Gain: 16.15 A |
Nominal: 13.52 A 5% Gain: 14.20 A 10% Gain: 14.87 A 20% Gain: 16.22 A |
Nominal: 14.25 A 5% Gain: 14.93 A 10% Gain: 15.47 A 20% Gain: 16.28 A |
Nominal: 14.30 A 5% Gain: 14.83 A 10% Gain: 14.98 A 20% Gain: 16.34 A |
VOC (V) | 51.6 V | 51.8 V | 52.0 V | 52.2 V | 52.4 V | 52.6 V | 52.8 V |
ISC (A) | 14.44 A | 14.50 A | 14.57 A | 14.63 A | Nominal: 14.00 A 5% Gain: 14.70 A 10% Gain: 15.40 A 20% Gain: 16.80 A |
Nominal: 14.76 A 5% Gain: 15.47 A 20% Gain: 16.87 A |
Nominal: 14.83 A 5% Gain: 15.53 A 10% Gain: 15.53 A? 20% Gain: 16.94 A |
Module Efficiency (%) | 23.0% | 23.2% | 23.4% | 23.6% | Nominal: 22.6% 10% Gain: 23.8% 20% Gain: 27.2% |
Nominal: 24.0% 10% Gain: 25.1% 20% Gain: 27.4% |
Nominal: 24.2% 10% Gain: 25.4% 20% Gain: 27.6% |
*STC: Standard Test Conditions (1000 W/m², 25°C, AM 1.5) |
2. Thông Số Kỹ Thuật Điện (NMOT*)
(Điều kiện: Irradiance 800 W/m², ambient temperature 20°C, wind speed 1 m/s, AM 1.5)
Thông số | CS6W-565TB-AG | CS6W-570TB-AG | CS6W-575TB-AG | CS6W-580TB-AG | CS6W-585TB-AG | CS6W-590TB-AG | CS6W-595TB-AG |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pmax (Wp) | 427 | 431 | 435 | 439 | 443 | 446 | 450 |
VMPP (V) | 40.2 | 40.4 | 40.6 | 40.7 | 40.9 | 41.1 | 41.3 |
IMPP (A) | 10.64 | 10.68 | 10.72 | 10.77 | 10.81 | 10.85 | 10.89 |
VOC (V) | 48.9 | 49.0 | 49.2 | 49.4 | 49.6 | 49.8 | 50.0 |
ISC (A) | 11.09 | 11.14 | 11.19 | 11.23 | 11.29 | 11.34 | 11.39 |
*NMOT: Nominal Module Operating Temperature conditions. |
3. Thông Số Cơ Khí & Thiết Kế
Cell Type | TOPCon cells |
Cell Arrangement | 144 [2 x (12 x 6)] |
Dimensions | 2278 × 1134 × 30 mm |
Weight | 32.3 kg |
Front Glass | 2.0 mm heat-strengthened glass with anti-reflective coating |
Back Glass | 2.0 mm heat-strengthened glass |
Frame | Anodized aluminium alloy |
Junction Box | IP68 rated, 3 bypass diodes |
Cable | 4.0 mm² (IEC), 12 AWG (UL); Length: 300 mm (+) / 200 mm (–) or customized |
Connector | T6 or MC4-EVO2 / MC4-EVO2A |
4. Thông Số Nhiệt Độ
Thông số | Giá trị |
---|---|
Operating Temperature | -40°C đến +85°C |
Temp. coefficient of Pmax | -0.29 %/°C |
Temp. coefficient of Voc | -0.25 %/°C |
Temp. coefficient of Isc | 0.05 %/°C |
Nominal Module Operating Temperature (NOCT) | 41 ± 3°C |
5. Thông Tin Đóng Gói
Thông số | Giá trị |
---|---|
Packaging configuration | 35 pieces/pallet |
Loading capacity | 700 pieces or 560 pieces (cho thị trường US & Canada) per container (40' HQ) |
Kết Luận
Với công nghệ N-type Bifacial TOPCon tiên tiến, cell được bố trí theo cấu trúc 144 (2 x 12 x 6) và thiết kế double-glass, tấm pin CanadianSolar TOPBiHiKu6 CS6W-TB-AG mang lại hiệu suất tối đa lên tới 23.37% (theo STC) và cải thiện năng suất thông qua hiệu ứng bifacial từ 5% đến 20% Gain. Sản phẩm được trang bị các tính năng bảo vệ vượt trội (LID, PID, Salt Corrosion, Sand, Ammonia Resistant) và đạt các tiêu chuẩn cơ khí, nhiệt độ cũng như đóng gói hiện đại, phù hợp với các hệ thống điện mặt trời dân dụng, thương mại và dự án quy mô lớn.
Để biết thêm thông tin hoặc nhận tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ với AXGEN SOLAR qua email vu.axgen@gmail.com hoặc gọi số 0902 974 696.