AE CMER-132BDS 610W–630W: Tấm pin năng lượng mặt trời cao cấp

LID Resistant
PID Resistant
Salt Corrosion Resistant
Sand Resistant
Ammonia Resistant: Chống ăn mòn do ammonia
Highly Stable and Tough: Cấu trúc chắc chắn, thiết kế bền bỉ
Tài liệu kỹ thuật : Tải về tài liệu 1

AE CMER-132BDS 610W–630W của AESOLAR là tấm pin năng lượng mặt trời cao cấp được phát triển dựa trên công nghệ tiên tiến n-Type TOPCon, sử dụng 132 half cells và cấu trúc bifacial double-glass. Sản phẩm được thiết kế nhằm đạt hiệu suất tối đa lên tới 23.34% theo điều kiện tiêu chuẩn (STC), đồng thời tối ưu hóa thu năng lượng từ cả hai mặt của module.

Tấm pin này không chỉ cho hiệu suất điện năng vượt trội mà còn được trang bị các công nghệ bảo vệ tiên tiến nhằm hạn chế sự suy giảm hiệu suất do tác động từ môi trường. Sản phẩm có khả năng:

Các Công Nghệ & Tính Năng Vượt Trội

  • LID Resistant: Tấm pin được thiết kế hạn chế hiện tượng giảm hiệu suất do ánh sáng (Light-Induced Degradation), giúp duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài.
  • PID Resistant: Công nghệ giúp chống lại hiện tượng giảm hiệu suất do hiệu ứng PID (Potential Induced Degradation).
  • Salt Corrosion Resistant: Chống ăn mòn do tác động của muối, phù hợp với các khu vực ven biển.
  • Sand Resistant: Khả năng chịu được tác động của cát và bụi, bảo vệ bề mặt module an toàn.
  • Ammonia Resistant: Chống ăn mòn do ammonia, thích hợp trong môi trường nông nghiệp.
  • Highly Stable and Tough: Cấu trúc chắc chắn, thiết kế bền bỉ đáp ứng tốt các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ dài của sản phẩm.

Thông Số Kỹ Thuật Điện

1. Electrical Specifications (STC*)

(Điều kiện: Irradiance 1000 W/m², cell temperature 25°C, air mass 1.5)

Thông số điện (STC)
Thông số610 Wp615 Wp620 Wp625 Wp630 Wp
Pmax (Wp) 610 615 620 625 630
VMPP (V) 40.80 41.10 41.40 41.70 42.00
IMPP (A) 14.95 14.96 14.98 14.99 15.00
VOC (V) 49.00 49.30 49.60 49.90 50.20
ISC (A) 15.96 15.99 16.03 16.06 16.09
Module Efficiency (%) 22.60 22.79 22.97 23.16 23.34
Power tolerance: 0 ~ +5 W; Maximum system voltage: 1500 V; Maximum series fuse rating: 30 A.

2. Electrical Specifications (NMOT*)

(Điều kiện: Irradiance 800 W/m², ambient temperature 20°C, wind speed 1 m/s, air mass 1.5)

Thông số điện (NMOT)
Thông số467 Wp470 Wp474 Wp478 Wp482 Wp
Pmax (Wp) 467 470 474 478 482
VMPP (V) 38.20 38.40 38.60 38.80 39.00
IMPP (A) 12.23 12.24 12.28 12.32 12.36
VOC (V) 46.50 46.80 47.10 47.40 47.70
ISC (A) 12.88 12.88 12.90 12.93 12.95
*NMOT: Normal Module Operating Temperature conditions.

3. Bifacial Electrical Specifications

Thông số điện Bifacial
Thông số610 Wp615 Wp620 Wp625 Wp630 Wp
5% Gain10% Gain5% Gain10% Gain5% Gain10% Gain5% Gain10% Gain5% Gain10% Gain
Total Equivalent Power (Wp) 641 671 646 677 651 682 656 686 662 693
Module Efficiency n (%) 23.73 24.86 23.93 25.07 24.12 25.27 24.32 25.48 24.51 25.67
*Bifacial Gain: Lợi ích thu năng lượng từ mặt sau so với mặt trước theo điều kiện STC, phụ thuộc vào cấu trúc lắp đặt và độ phản xạ của bề mặt nền.

Thông Số Cơ Khí & Thiết Kế

Sản phẩm AE CMER-132BDS 610W–630W được chế tạo với các tiêu chuẩn cơ khí và thiết kế cao cấp nhằm đảm bảo độ bền và hiệu quả hoạt động trong môi trường khắc nghiệt:

  • Cell type: n-Type TOPCon technology, half-cut cells (132 half cells)
  • Bifaciality: 80 ± 5%
  • Front cover: Kính dày 2.0 mm, có lớp phủ AR (Anti-Reflective), nhiệt luyện, đảm bảo độ truyền sáng cao
  • Encapsulation: Chất liệu POE
  • Back cover: Kính trắng dày 2.0 mm, nhiệt luyện
  • Junction box: Đạt chuẩn IP68, tích hợp 3 bypass diodes
  • Frame: Nhôm anodized dày 30 mm
  • Cable & Connectors: 1 x 4 mm², 350 mm (tùy chỉnh); MC4 / MC4 compatible
  • Dimension: 2382 mm x 1133 mm x 30 mm
  • Weight: 33.7 kg
  • Hail resistance: Ø 25 mm tại tốc độ 23 m/s
  • Wind load: 2400 Pa (244 kg/m²)
  • Snow load: 5400 Pa (550 kg/m²)
  • Fire rating: Class A (theo UL 790)

Thông Số Nhiệt Độ

Temperature Ratings
Thông sốGiá trị
Operating Temperature -40°C đến +85°C
Temp. coefficient of Pmax -0.29 %/°C
Temp. coefficient of Voc -0.24 %/°C
Temp. coefficient of Isc 0.040 %/°C
Nom. Operating Cell Temp (NOCT) 43 ± 2°C

Thông Tin Đóng Gói

Packaging Information
Thông sốGiá trị
Packaging configuration 36 pcs / pallet
Loading capacity 720 pcs / 40 HQ
Size / Pallet 1160 mm x 1140 mm x 2500 mm (Upright)
Weight 1241 kg / pallet

Kết Luận

Với công nghệ tiên tiến n-Type TOPCon, 132 half cells và cấu trúc bifacial double-glass, tấm pin AE CMER-132BDS 610W–630W của AESOLAR không chỉ đạt hiệu suất tối đa 23.34% mà còn được trang bị hệ thống bảo vệ vượt trội (LID, PID, Salt, Sand, Ammonia Resistant), mang lại sự ổn định và độ bền cao. Thiết kế cơ khí, khả năng chịu nhiệt và thông tin đóng gói đầy đủ càng khẳng định đây là giải pháp tối ưu cho các hệ thống điện mặt trời dân dụng, thương mại và dự án quy mô lớn.

Để biết thêm thông tin hoặc nhận tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ với AXGEN SOLAR qua email vu.axgen@gmail.com hoặc gọi số 0902 974 696

0902.974.696