AE CME-132BDS 705W–725W: Tấm pin năng lượng mặt trời cao cấp
AE CME-132BDS 705W–725W của AXGEN SOLAR là tấm pin năng lượng mặt trời cao cấp được phát triển dựa trên công nghệ n-Type TOPCon tiên tiến, sử dụng 132 half cells và cấu trúc bifacial double-glass. Sản phẩm được thiết kế nhằm đạt hiệu suất tối đa lên tới 23.37% theo điều kiện tiêu chuẩn (STC), đồng thời tối ưu thu năng lượng từ cả mặt trước và mặt sau của module.
Đặc biệt, tấm pin được trang bị nhiều công nghệ bảo vệ độc quyền giúp giảm thiểu suy giảm hiệu suất theo thời gian. Các tính năng nổi bật bao gồm:
- LID Resistant: Giảm thiểu hiện tượng suy giảm hiệu suất do ánh sáng (Light-Induced Degradation).
- PID Resistant: Chống lại hiệu ứng PID (Potential Induced Degradation) để duy trì hiệu suất ổn định.
- Salt Corrosion Resistant: Chống ăn mòn do tác động của muối, lý tưởng cho khu vực ven biển.
- Sand Resistant: Khả năng chịu được tác động của cát và bụi, đảm bảo độ bền bỉ cho module.
- Ammonia Resistant: Chống lại tác động của amoniac, phù hợp với môi trường nông nghiệp.
- Highly Stable and Tough: Cấu trúc bền vững, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ dài của sản phẩm.
Sản phẩm đi kèm chế độ bảo hành vượt trội gồm 30 năm bảo hành hiệu suất và 15 năm bảo hành sản phẩm tiêu chuẩn (có điều kiện mở rộng lên đến 30 năm theo chính sách của nhà sản xuất).
1. Thông Số Kỹ Thuật Điện (STC*)
(Điều kiện: Irradiance 1000 W/m², cell temperature 25°C, air mass 1.5)
Thông số | 705 Wp | 710 Wp | 715 Wp | 720 Wp | 725 Wp |
---|---|---|---|---|---|
Pmax (Wp) | 705 | 710 | 715 | 720 | 725 |
VMPP (V) | 40.70 | 40.90 | 41.10 | 41.30 | 41.50 |
IMPP (A) | 17.32 | 17.36 | 17.40 | 17.43 | 17.47 |
VOC (V) | 48.50 | 48.70 | 48.90 | 49.10 | 49.30 |
ISC (A) | 18.34 | 18.37 | 18.40 | 18.43 | 18.46 |
Module Efficiency (%) | 22.72 | 22.88 | 23.04 | 23.21 | 23.37 |
Power tolerance: 0 ~ +5 W; Maximum system voltage: 1500 V; Maximum series fuse rating: 30 A. |
2. Thông Số Kỹ Thuật Điện (NMOT*)
(Điều kiện: Irradiance 800 W/m², ambient temperature 20°C, wind speed 1 m/s, air mass 1.5)
Thông số | 537 Wp | 540 Wp | 544 Wp | 548 Wp | 552 Wp |
---|---|---|---|---|---|
Pmax (Wp) | 537 | 540 | 544 | 548 | 552 |
VMPP (V) | 38.28 | 38.41 | 38.61 | 38.81 | 39.01 |
IMPP (A) | 14.03 | 14.06 | 14.09 | 14.12 | 14.15 |
VOC (V) | 46.00 | 46.20 | 46.40 | 46.60 | 46.80 |
ISC (A) | 14.82 | 14.85 | 14.88 | 14.91 | 14.94 |
*NMOT: Normal Module Operating Temperature conditions. |
3. Thông Số Kỹ Thuật Bifacial
Thông số | 705 Wp | 710 Wp | 715 Wp | 720 Wp | 725 Wp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5% Gain | 10% Gain | 5% Gain | 10% Gain | 5% Gain | 10% Gain | 5% Gain | 10% Gain | 5% Gain | 10% Gain | |
Total Equivalent Power (Wp) | 740 | 776 | 746 | 781 | 751 | 787 | 756 | 792 | 761 | 798 |
Module Efficiency (%) | 23.86 | 24.99 | 24.03 | 25.17 | 24.20 | 25.35 | 24.37 | 25.53 | 23.54 | 25.70 |
*Bifacial Gain: Lợi ích thu năng lượng từ mặt sau so với mặt trước theo điều kiện STC, phụ thuộc vào cấu trúc lắp đặt và độ phản xạ của nền. |
Thông Số Cơ Khí & Thiết Kế
Sản phẩm AE CME-132BDS 705W–725W được chế tạo với tiêu chuẩn cơ khí cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng chịu được các tác động môi trường khắc nghiệt:
- Cell type: n-Type TOPCon technology, half-cut cells (132 half cells)
- Bifaciality: 80 ± 5%
- Front cover: Kính dày 2.0 mm, có lớp phủ AR (Anti-Reflective), nhiệt luyện với độ truyền sáng cao
- Encapsulation: POE
- Back cover: Kính trắng dày 2.0 mm, nhiệt luyện
- Junction box: Đạt chuẩn IP68, tích hợp 3 bypass diodes
- Frame: Nhôm anodized dày 30 mm
- Cable & Connectors: 1 x 4 mm², dài 350 mm (có thể tùy chỉnh); tương thích với MC4
- Dimension: 2383 mm x 1302 mm x 30 mm
- Weight: 37 kg
- Hail resistance: Ø 25 mm tại tốc độ 23 m/s
- Wind load: 2400 Pa (244 kg/m²)
- Snow load: 5400 Pa (550 kg/m²)
- Fire rating: Class A (theo UL 790)
Thông Số Nhiệt Độ
Thông số | Giá trị |
---|---|
Operating Temperature | -40°C đến +85°C |
Temp. coefficient of Pmax | -0.29 %/°C |
Temp. coefficient of Voc | -0.24 %/°C |
Temp. coefficient of Isc | 0.040 %/°C |
Nom. Operating Cell Temp (NOCT) | 43 ± 2°C |
Thông Tin Đóng Gói
Thông số | Giá trị |
---|---|
Packaging configuration | 36 pcs/pallet |
Loading capacity | 648 pcs/40 HQ |
Size/Pallet | 1350 mm x 1140 mm x 2500 mm (Upright) |
Weight | 1364 kg/pallet |
Kết Luận
Với công nghệ n-Type TOPCon tiên tiến, 132 half cells kết hợp cấu trúc bifacial double-glass, tấm pin AE CME-132BDS 705W–725W của AXGEN SOLAR đạt hiệu suất tối đa 23.37% và được bảo hành 30 năm về hiệu suất (15 năm tiêu chuẩn có điều kiện mở rộng). Sản phẩm được thiết kế với các công nghệ bảo vệ như LID Resistant, PID Resistant, Salt Corrosion Resistant, Sand Resistant, Ammonia Resistant, và được chế tạo chắc chắn để chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Sản phẩm là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống điện mặt trời dân dụng, thương mại và các dự án quy mô lớn, mang lại nguồn điện sạch, bền vững và hiệu quả kinh tế cao.
Để biết thêm thông tin hoặc nhận tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ với AXGEN SOLAR qua email vu.axgen@gmail.com hoặc gọi số 0902 974 696.